--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phàm ăn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phàm ăn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phàm ăn
+
Be a coarse eater
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
phàm ăn
:
Be a coarse eater
+
comfort
:
sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủia few words of comfort vài lời an ủito be a comfort to someone là nguồn an ủi của người nàocold comfort loài an ủi nhạt nhẽo
+
branded
:
đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏbranded criminaltội phạm đã bị đóng dấu
+
jutting
:
nhô ra, lồi ra, thò ra
+
denizen
:
người ở, cư dân